Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trắng trợt


Nói một món ăn sau khi chế biến vẫn giữ màu sắc cũ, không đậm đà, trông không có vẻ ngon: Đậu phụ chưa rán đã khô, trông trắng trợt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.